Vòng 7
17:00 ngày 02/04/2021
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Sagan Tosu 1
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
43'
match yellow.png ꦑ Keiya Sento
46'
match change Keita Yamashita
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Hiroaki Okuno 1 - 0 match goal
46'
55'
match yellow.png 🦹 Hwang Seok Ho
63'
match change Fuchi Honda
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
69'
match change Toshio Shimakawa
Ra sân: Daiki Matsuoka
Hiroto Yamada
Ra sân: Yoshito Okubo
match change
76'
77'
match yellow.pngmatch red ⭕ Hwang Seok Ho
80'
match change Masaya Tashiro
Ra sân: Daichi HAYASHI
81'
match yellow.png 🐻 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Mutsuki Kato
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
match change
90'
Riku Matsuda
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penღ Hỏng phạt đền match phan luoi🐼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✨ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Sagan Tosu Sagan Tosu
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
23
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
9
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
70
 
Pha tấn công
 
71
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Naoto Arai
29
Mutsuki Kato
34
Hiroto Yamada
3
Ryosuke Shindo
50
Kenya Matsui
40
Taishi Matsumoto
22
Riki Matsuda
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
3-5-2 Sagan Tosu Sagan Tosu
21
Hyeon
14
Maruhash...
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
10
Kiyotake
5
Fujita
25
Okuno
18
Nishikaw...
20
Okubo
32
Toyokawa
40
Ir-Kyu
20
Ho
3
Dudu
47
Nakano
24
Iino
10
Higuchi
41
Matsuoka
44
Sento
22
Koyamats...
8
HAYASHI
7
Nakano

Substitutes

6
Yuto Uchida
1
Tatsuya Morita
15
Noriyoshi Sakai
4
Toshio Shimakawa
23
Fuchi Honda
30
Masaya Tashiro
9
Keita Yamashita
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Naoto Arai 16
Mutsuki Kato 29
Hiroto Yamada 34
Ryosuke Shindo 3
Kenya Matsui 50
Taishi Matsumoto 40
Riki Matsuda 22
Cerezo Osaka Sagan Tosu
6 Yuto Uchida
1 Tatsuya Morita
15 Noriyoshi Sakai
4 Toshio Shimakawa
23 Fuchi Honda
30 Masaya Tashiro
9 Keita Yamashita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
63.33% Kiểm soát bóng 46.67%
5.33 Phạm lỗi 8.33
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 4.3
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
57.5% Kiểm soát bóng 47.3%
8.5 Phạm lỗi 10.8
1.3 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (7trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0
2J Bet