Kết quả trận Costa Rica vs Cộng hoà Dominica, 06h00 ngày 19/06


0.84
1.00
0.76
1.00
1.25
5.00
11.00
0.91
0.93
0.30
2.40
Cúp vàng CONCACAF
Diễn biến - Kết quả Costa Rica vs Cộng hoà Dominica





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♔
Phản lưới nhà
🃏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Costa Rica VS Cộng hoà Dominica


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Costa Rica vs Cộng hoà Dominica
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Costa Rica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
15 | Francisco Calvo Quesada | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 3 | 77 | 7.4 | |
4 | Juan Pablo Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 1 | 3 | 66 | 7.2 | |
22 | Juan Carlos Morales | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 45 | 6.9 | |
8 | Joseph Mora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 4 | 2 | 55 | 6.8 | |
9 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 4 | 45 | 7.9 | |
12 | Alonso Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 23 | 7.3 | |
14 | Orlando Moises Galo Calderon | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 2 | 55 | 7 | |
10 | Brandon Aguilera | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 33 | 22 | 66.67% | 9 | 0 | 57 | 7.5 | |
24 | Guillermo Villalobos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
19 | Kenneth Vargas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
3 | Jeyland Mitchell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 3 | 73 | 7.3 | |
20 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 45 | 7.5 | |
7 | Andy Emanuel Rojas Maroto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.3 |
Cộng hoà Dominica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Rafael Nunez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
6 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 46 | 7 | |
8 | Heinz Mörschel | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 53 | 7 | |
23 | Luiyi de Lucas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
17 | Dorny Romero | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
11 | Edarlyn Reyes Urena | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 24 | 13 | 54.17% | 4 | 1 | 45 | 7.2 | |
18 | Jimmy Adrian Kaparos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 3 | 1 | 57 | 6.5 | |
12 | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
10 | Rodrigo Vasquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 6.2 | |
5 | Noah Dollenmayer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 2 | 57 | 6.9 | |
2 | Joao Urbaez | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 2 | 2 | 48 | 7.4 | |
14 | Jean Carlos Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 2 | 0 | 54 | 6.7 | |
4 | Edgar Pujol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
19 | Peter Federico | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 7 | 1 | 37 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ