Vòng 23
03:00 ngày 05/02/2022
Getafe
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Levante
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Levante Levante
Enes Unal 1 - 0
Kiến tạo: Mauro Wilney Arambarri Rosa
match goal
1'
17'
match yellow.png ♐ Oscar Duarte
Enes Unal 2 - 0
Kiến tạo: Mathias Olivera
match goal
29'
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Sandro Ramírez
match change
46'
46'
match change Martin Caceres
Ra sân: Oscar Duarte
55'
match change Gonzalo Julian Melero Manzanares
Ra sân: Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU
55'
match change Francisco Javier Hidalgo Gomez
Ra sân: Marc Pubill
🧸 Mauro Wilney Arambarri Rosa match yellow.png
56'
58'
match yellow.png 🔯 RogerLast Martiacute Salvador
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Mathias Olivera
match change
60'
ಌ Stefan Mitrovic match yellow.png
66'
67'
match change Daniel Gomez Alcon
Ra sân: Enis Bardhi
Jakub Jankto
Ra sân: Enes Unal
match change
68'
ও Damian Nicolas Suarez match yellow.png
76'
81'
match change Mickael Malsa
Ra sân: Nemanja Radoja
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
match change
85'
Diego Conde
Ra sân: David Soria
match change
85'
Carles Alena Castillo 3 - 0
Kiến tạo: Borja Mayoral Moya
match goal
90'
90'
match yellow.png 𝓡 Francisco Javier Hidalgo Gomez
🌼 Jorge Cuenca match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍌 Hỏng phạt đền match phan luoi🌠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Levante Levante
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
383
 
Số đường chuyền
 
541
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
99
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jonathan Silva
24
Oscar Rodriguez Arnaiz
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
6
Gonzalo Villar
25
Borja Mayoral Moya
7
Jaime Mata
5
Florentino Ibrain Morris Luis
19
Okay Yokuslu
27
Diego Conde
16
Jakub Jankto
1
Orlando Ruben Yanez Alabart
3
Erick Cabaco
Getafe Getafe 5-3-2
3-4-3 Levante Levante
13
Soria
17
Olivera
15
Cuenca
23
Mitrovic
2
Dakonam
22
Suarez
18
Rosa
20
Maksimov...
11
Castillo
12
Ramírez
10
2
Unal
1
Abariske...
14
Vezo
6
Duarte
15
Redondo
42
Pubill
8
PEPELU
5
Radoja
19
Martinez
18
Sebastia...
9
Salvador
10
Bardhi

Substitutes

7
Martin Caceres
16
Roberto Soldado Rillo
21
Daniel Gomez Alcon
3
Enric Franquesa
34
Dani Cardenas
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
29
Alejandro Cantero
22
Gonzalo Julian Melero Manzanares
12
Mickael Malsa
2
Francisco Javier Hidalgo Gomez
4
Roberto Suarez Pier
17
Nikola Vukcevic
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Jonathan Silva 14
Oscar Rodriguez Arnaiz 24
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Gonzalo Villar 6
Borja Mayoral Moya 25
Jaime Mata 7
Florentino Ibrain Morris Luis 5
Okay Yokuslu 19
Diego Conde 27
Jakub Jankto 16
Orlando Ruben Yanez Alabart 1
Erick Cabaco 3
Getafe Levante
7 Martin Caceres
16 Roberto Soldado Rillo
21 Daniel Gomez Alcon
3 Enric Franquesa
34 Dani Cardenas
23 Jorge Andujar Moreno, Coke
29 Alejandro Cantero
22 Gonzalo Julian Melero Manzanares
12 Mickael Malsa
2 Francisco Javier Hidalgo Gomez
4 Roberto Suarez Pier
17 Nikola Vukcevic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 8
3.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.67
38.33% Kiểm soát bóng 56.33%
16 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.7
3.7 Phạt góc 5.8
4.1 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 5.1
38% Kiểm soát bóng 54.5%
15.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (29trận)
Chủ Khách
Levante (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
1
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
5
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
4
1
3
2J Bet