Kết quả trận Machida Zelvia vs Kashima Antlers, 14h00 ngày 21/06


0.88
1.00
0.95
0.91
2.10
3.25
3.40
1.23
0.67
0.40
1.70
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Machida Zelvia vs Kashima Antlers


Kiến tạo: Kotaro Hayashi

Kiến tạo: Hokuto Shimoda


Ra sân: Shuhei Mizoguchi

Ra sân: Talles

Ra sân: Yuta Higuchi

Ra sân: Aleksandar Cavric

Ra sân: Shota Fujio

Ra sân: Yuki Soma

Ra sân: Hokuto Shimoda


Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira

Ra sân: Kotaro Hayashi

Ra sân: Daihachi Okamura

Bàn thắng
Phạt đền
ಌ Hỏng ph꧋ạt đền
Phả꧂n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Machida Zelvia VS Kashima Antlers


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Machida Zelvia vs Kashima Antlers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 44 | 6.9 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
16 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 30 | 7.2 | |
19 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
20 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 3 | 40 | 7 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.9 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 15 | 6.6 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
7 | Yuki Soma | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 5 | 1 | 33 | 7.7 | |
4 | Ryuma Kikuchi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 43 | 7.1 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 5 | 45 | 7.8 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 22 | 6.5 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 43 | 7.2 | |
6 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 4 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 4 | 57 | 7.3 |
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Aleksandar Cavric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 5 | 43 | 6.7 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 5 | 79 | 7 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 37 | 7 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 1 | 57 | 7.6 | |
7 | Ryoya Ogawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 1 | 48 | 7.1 | |
6 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 0 | 92 | 7 | |
25 | Ryuta Koike | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 2 | 0 | 84 | 6.4 | |
13 | Kei Chinen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 16 | 6.6 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 3 | 1 | 57 | 6.1 | |
3 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 3 | 76 | 7.3 | |
27 | Yuta Matsumura | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 8 | 6.5 | |
1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 45 | 7.1 | |
20 | Yu Funabashi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 3 | 0 | 46 | 6.8 | |
17 | Talles | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 26 | 6.7 | |
28 | Shuhei Mizoguchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 27 | 6.4 | |
22 | Kimito Nono | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 26 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ